Characters remaining: 500/500
Translation

dặm phần

Academic
Friendly

Từ "dặm phần" trong tiếng Việt có nghĩa là "quê hương" hoặc "quê nhà". Từ này thường được sử dụng để chỉ nơi một người sinh ra lớn lên, hoặc nơi họ cảm thấy nguồn gốc gắn bó sâu sắc.

Giải thích
  • "Dặm" có nghĩakhoảng cách, thường được dùng để chỉ chiều dài của một đoạn đường.
  • "Phần" trong tiếng Việt có nghĩaphần, bộ phận, hoặc một phần của cái đó.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Mỗi lần về quê, tôi luôn cảm thấy nỗi nhớ dặm phần."
    • "Dặm phần nơi tôi đã lớn lên nhiều kỷ niệm."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • " sốngthành phố lớn, nhưng trong tâm hồn tôi luôn hướng về dặm phần."
    • "Dặm phần không chỉ nơi chôn nhau cắt rốn còn nơi lưu giữ những kỷ niệm đẹp."
Chú ý phân biệt
  • "Dặm phần" thường được sử dụng trong văn viết trong những tình huống trang trọng hơn. Nếu bạn muốn dùng từ thông thường hơn, bạn có thể sử dụng "quê hương" hay "quê nhà".
  • "Quê" cũng có thể được dùng như một từ đơn giản hơn để chỉ địa điểm sinh ra không cần đến ý nghĩa sâu sắc của "dặm phần".
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Quê: Nơi một người sinh ra hoặc lớn lên.
  • Quê hương: Một từ khá gần nghĩa với "dặm phần", thường mang ý nghĩa tình cảm sâu sắc hơn.
  • Nơi chôn nhau cắt rốn: Câu này cũng chỉ về quê hương, nơi một người sinh ra.
Từ liên quan
  • Nhà: Có thể chỉ không gian sống nhưng cũng có thể mang ý nghĩa quê hương khi nói "nhà mình".
  • Tổ quốc: Ý chỉ vùng lãnh thổ một người nguồn gốc, có thể bao gồm nhiều vùng.
  1. do chữ phần du ra, ý nói quê nhà

Comments and discussion on the word "dặm phần"